21 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 32.50 | D01,D06 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
22 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 32.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | |
23 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 32.25 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
24 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 32.00 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
25 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 32.00 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
26 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 32.00 | D01 | Học viện Ngoại giao (Xem) | |
27 | Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) | 31.77 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
28 | Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) | 31.77 | D03 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
29 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.75 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
30 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
31 | Gốm (7210107) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
32 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
33 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
34 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
35 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 31.50 | A00,A01,C01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
36 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 31.50 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
37 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 31.50 | H00 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
38 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 31.50 | H00 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
39 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 31.00 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
40 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 31.00 | B00,D07 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |