1 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 28.00 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (7310401) (Xem) | 23.25 | | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Tâm lí học (7310401) (Xem) | 22.25 | | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Tâm lý học chuyên ngành (7310401) (Xem) | 16.00 | | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) | Hà Nội |
5 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
6 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
7 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
8 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |
9 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
10 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 0.00 | B00,C00,D01 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |