Đại học Y Hà Nội (YHB)

  • Địa chỉ:

    Số 1 đường Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa, Hà NộiSố 722 đường Quang Trung, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa

  • Điện thoại:

    0815.808.265

  • Website:

    https://hmu.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2025

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Y khoa (Xem) 28.13 Đại học B00 TTNV<=1
2 Răng-Hàm-Mặt (Xem) 27.34 Đại học B00 TTNV<=1
3 Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa (Xem) 25.80 Đại học B00 TTNV<=1
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 23.72 Đại học A00,B00 TTNV<=1
5 Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) 23.57 Đại học A00,B00 TTNV<=8
6 Y học cổ truyền (Xem) 23.50 Đại học B00 TTNV<=6
7 Khúc xạ nhãn khoa (Xem) 23.23 Đại học A00,B00 TTNV<=1
8 Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) 22.50 Đại học A00,B00 TTNV<=1
9 Điều dưỡng Chương trình tiên tiến (Xem) 22.25 Đại học A00,B00 TTNV<=1
10 Kỹ thuật phục hình răng (Xem) 21.85 Đại học A00,B00 TTNV<=7
11 Hộ sinh (Xem) 20.35 Đại học A00,B00 TTNV<=1
12 Dinh dưỡng (Xem) 18.75 Đại học A00,B00 TTNV<=13
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa (Xem) 18.35 Đại học A00,B00 TTNV<=1
14 Kỹ thuật phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa (Xem) 17.30 Đại học A00,B00 TTNV<=14
15 Công tác xã hội (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,B08
16 Y học dự phòng (Xem) 17.00 Đại học B00 TTNV<=2
17 Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa (Xem) 17.00 Đại học A00,B00 TTNV <=2
18 Tâm lý học (Xem) 0.00 Đại học B00,C00,D01 TTNV<=4
19 Y tế công cộng (Xem) 0.00 Đại học B00,B08,D01 TTNV<=2