TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (7340122) (Xem) 500.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 28.83 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 23.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
4 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 23.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 23.48 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
6 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 22.23 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (7340122) (Xem) 18.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
8 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 18.00 Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
9 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
10 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (7340122) (Xem) 15.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
11 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
12 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) Hà Nội
13 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
14 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM