TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) 600.00 D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) 27.84 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
3 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) 26.62 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
4 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) 26.34 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
5 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 25.25 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
6 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) 25.12 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
7 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.11 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
9 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
10 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) Hà Nội
11 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
12 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
13 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
14 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
15 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM