TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 23.67 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 22.60 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 23.67 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 22.60 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội |