1 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 28.00 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) | 26.63 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
3 | TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) | 25.63 | A01,B03,B08,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
4 | TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) | 25.17 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
5 | TÂM LÝ HỌC (7310401) (Xem) | 24.17 | A01,B03,B08,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
6 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (7310401) (Xem) | 23.25 | | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |
7 | Tâm lý học chuyên ngành (7310401) (Xem) | 16.00 | | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) | Hà Nội |
8 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
9 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
10 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
11 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |
12 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
13 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 0.00 | B00,C00,D01 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |