TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 500.00 D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.75 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.39 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 26.37 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
5 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 25.55 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.39 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
7 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 25.37 A00,D01,D14,D15 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
8 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 24.83 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 23.83 A00,D01,D14,D15 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.00 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
13 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 18.00 D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
14 Luật kinh tế chuyên ngành (7380107) (Xem) 18.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) Hà Nội
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
17 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 15.00 D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM