TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.61 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.00 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
3 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
4 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.65 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.49 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.50 Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.50 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
9 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) Hà Nội
10 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
12 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
13 Logistics và QL chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
14 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM