1 | KINH DOANH QUỐC TẾ (7340120) (Xem) | 500.00 | D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
2 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 28.60 | | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 23.60 | | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
4 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 23.50 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
5 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 23.50 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 23.00 | | Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) | TP HCM |
7 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 22.47 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 21.31 | | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
9 | KINH DOANH QUỐC TẾ (7340120) (Xem) | 18.00 | D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
10 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 18.00 | | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
11 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
12 | KINH DOANH QUỐC TẾ (7340120) (Xem) | 15.00 | D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
13 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
14 | Thương mại điện tử (7340120) (Xem) | 15.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
15 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
16 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |
17 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
18 | Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |