• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
  • Công nghệ sinh học (7420201)
  • Công nghệ sinh học (7420201) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.55 B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.75 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.20 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
5 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.25 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
10 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM