• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
  • Công nghệ thực phẩm (7540101)
  • Công nghệ thực phẩm (7540101) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.65 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm) (7540101) (Xem) 20.50 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.28 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) (7540101) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên