TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 27.25 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 23.47 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 19.00 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |