• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Cần Thơ (TCT)
  • Kỹ thuật phần mềm (7480103)
  • Kỹ thuật phần mềm (7480103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 KẾ TOÁN (7480103) (Xem) 500.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 KỸ THUẬT PHẦN MỀM (7480103) (Xem) 500.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 21.00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 KẾ TOÁN (7480103) (Xem) 18.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
5 KỸ THUẬT PHẦN MỀM (7480103) (Xem) 18.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
7 KỸ THUẬT PHẦN MỀM (7480103) (Xem) 15.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
8 KẾ TOÁN (7480103) (Xem) 15.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM