1 | Báo chí (7320101) (Xem) | 28.80 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.40 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Báo chí (7320101) (Xem) | 26.87 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Báo chí (7320101) (Xem) | 26.70 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
5 | Báo chí (7320101) (Xem) | 25.80 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Báo chí (7320101) (Xem) | 25.29 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
7 | Báo chí (7320101) (Xem) | 18.00 | C00,D01,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
8 | Báo chí (7320101) (Xem) | 16.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |