1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 26.08 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 26.00 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 25.89 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 24.87 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) | TP HCM |
5 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 24.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 24.05 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 23.50 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
8 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 21.50 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |
9 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.65 | | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |
10 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
11 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
12 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D01 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) | Huế |
13 | Kỹ thuyệt điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) | 17.00 | | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
14 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
15 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 17.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
16 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
17 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
18 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
19 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
20 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |