1 | Quản lí nhà nước (7310205) (Xem) | 26.40 | C00 | Học viện Hành chính quốc gia (HCH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 25.57 | A01,C00,D01,D09 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 25.50 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản lí nhà nước (7310205) (Xem) | 24.40 | A01,D01,D15 | Học viện Hành chính quốc gia (HCH) (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.75 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.50 | A00 | Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) | TP HCM |
7 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.15 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
8 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 22.70 | | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |
9 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 19.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
10 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
11 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 16.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) | Hà Nội |
12 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 16.00 | C14,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
13 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) | Hà Nội |
14 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | C00,C04,D01,D14 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
15 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | C00,C15,C20,D66 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
16 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A01 | Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) | Hậu Giang |