1 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 27.08 | | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 26.80 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Tâm lý giáo dục (7310403) (Xem) | 26.68 | | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |
4 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 25.90 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
5 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 24.20 | B00,B08 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
6 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 24.20 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
7 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 23.80 | B00,C00,C20,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
8 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 23.80 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
9 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 23.25 | C00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
10 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 23.00 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
11 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
12 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 20.00 | A00,B00,C00,D01 | Học viện Quản Lý Giáo Dục (HVQ) (Xem) | Hà Nội |