1 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 28.31 | | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 27.80 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
3 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 27.78 | C00,C10,C20,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
4 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 27.58 | C00,C19,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
5 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 27.20 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 26.99 | C00,C19,D01,D66 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
7 | Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) | 26.86 | C00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
8 | Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) | 26.86 | C19 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
9 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 26.80 | C00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
10 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 26.65 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
11 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 26.36 | C00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
12 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 24.15 | C00,C14,C20,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |