1 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 290.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 290.00 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 35.17 | | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 27.10 | | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 26.40 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
6 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) (7480201) (Xem) | 26.10 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.41 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |
8 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.35 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
9 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.22 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
10 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 25.17 | | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
12 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.73 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) | TP HCM |
13 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (7480201) (Xem) | 24.17 | A01,D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
14 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.00 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |
15 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 23.82 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
16 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 23.82 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
17 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 23.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
18 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 23.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
19 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 23.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
20 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04
ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông
tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính;
Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý
đô thị thông minh và bền vững (7480201) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |