TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.43 A00,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.05 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.85 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.80 A00,A01,C00,D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
12 Luật kinh tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7380107) (Xem) 24.35 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
13 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.12 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.70 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.75 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên