1 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 25.45 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 24.57 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 24.30 | D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 20.88 | | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
5 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 17.00 | C00,D01,D78,D96 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
6 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 17.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |
7 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.50 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
8 | Đông phương học, gồm các chuyên ngành:
- Nhật Bản học
- Hàn Quốc học
- Trung Quốc học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) | TP HCM |
9 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
10 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
11 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
12 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
13 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) | Hà Nội |
14 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D14 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | Vĩnh Long |
15 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |
16 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | D01 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |
17 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | D01,D06,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
18 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
19 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) | Khánh Hòa |