1 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 25.00 | A00,B00,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ Sinh học (7420201) (Xem) | 24.90 | | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 24.26 | B00 | Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 23.25 | A00,A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 23.10 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Công nghệ thông tin (7420201) (Xem) | 23.00 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành:
Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh
học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ (7420201) (Xem) | 22.25 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.50 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.00 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
10 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 19.00 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
11 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
12 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
13 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | A16,B00,D08,D09 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
14 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | A01,A02,B00,B08 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
15 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |
16 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.50 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
17 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
18 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
19 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
20 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |