1 | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 27.89 | | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 26.86 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 26.45 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 26.25 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Thanh Hóa |
5 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 25.89 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
6 | Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (CT ĐHCQ chuẩn) (7510605) (Xem) | 25.80 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 25.10 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.49 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.00 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |
11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 23.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
13 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
14 | Kế toán (7510605) (Xem) | 22.50 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 22.30 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
16 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 22.15 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 21.40 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
20 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |