1 | Y khoa (7720101) (Xem) | 28.27 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.80 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
3 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.30 | | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
4 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.15 | B00 | Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) | Hà Nội |
5 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.95 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
6 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.75 | B00 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
7 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.55 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
8 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.40 | B00 | Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) | TP HCM |
9 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.40 | B00 | Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) | TP HCM |
10 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.30 | | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
11 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.30 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
12 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.25 | | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
13 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.17 | | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
14 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.70 | | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
15 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.57 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
16 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.55 | | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
17 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.47 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
18 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.40 | | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
19 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.01 | B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
20 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.00 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |