1 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 26.76 | | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 21.50 | A00,B00,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 21.41 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 21.15 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 20.00 | | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 19.00 | B00,C02,D90,D96 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
8 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 19.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 18.50 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
10 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 18.45 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 18.00 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
12 | Công nghệ sinh học (7850101) (Xem) | 17.75 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
13 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) | 17.00 | B00,B08,D10,D01 | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) | Thái Nguyên |
14 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) | 17.00 | B00,B08,D10,D01 | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) | Thái Nguyên |
15 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 17.00 | D15 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
16 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.30 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
17 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
18 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
19 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
20 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C20,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |