1 | Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) | 24.59 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.49 | B00 | Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) | Hà Nội |
3 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.03 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
4 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 23.57 | B00,B03 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
5 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 23.45 | | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 23.30 | | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
7 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 22.65 | | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
8 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 22.60 | B00 | Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) | TP HCM |
9 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 22.60 | B00 | Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) | TP HCM |
10 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 22.15 | | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
11 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 21.80 | | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
12 | Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) | 21.75 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
13 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.85 | B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
14 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.55 | B00 | Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) | Hải Phòng |
15 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.00 | | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
16 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.00 | B00,C08,D08,D13 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
17 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.90 | | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
18 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.90 | B00,B08 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
19 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
20 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |