| 1 | Điều dưỡng - Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) | 77.25 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Dược học (7720201) (Xem) | 65.86 | K00 | Đại học Dược Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Dược học (7720201) (Xem) | 31.45 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
| 4 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 29.00 | | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
| 5 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 29.00 | B00,B08 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
| 6 | Y khoa (7720101) (Xem) | 28.27 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 7 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.80 | | Đại học Y dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 8 | Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) | 27.67 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) | 27.67 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 10 | Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) | 27.65 | | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
| 11 | Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11B00) (Xem) | 27.49 | B00 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
| 12 | Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) | 27.35 | | Đại học Y dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 13 | Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) | 27.35 | | Đại học Y dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 14 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.30 | | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
| 15 | Dược học - Nữ thí sinh phía Bắc (7720201|11A00) (Xem) | 27.28 | A00 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
| 16 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.15 | B00 | Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) | Hà Nội |
| 17 | Răng hàm mặt (7720501) (Xem) | 27.00 | B00 | Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) | Hà Nội |
| 18 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.95 | | Đại học Y dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 19 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.75 | B00 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) | |
| 20 | Y khoa - Phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) | 26.67 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |