201 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thành Đô (Xem) | Hà Nội |
202 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 17.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
203 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.50 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
204 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 16.25 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
205 | Hán - Nôm (7220104) (Xem) | 16.25 | C00,C19,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
206 | Đông phương học, gồm các chuyên ngành:
- Nhật Bản học
- Hàn Quốc học
- Trung Quốc học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
207 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) | TP HCM |
208 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
209 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | A01,C00,D01,D04 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
210 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 16.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
211 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 16.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
212 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 16.00 | C00,C10,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
213 | Triết học (7229001) (Xem) | 16.00 | A00,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
214 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 16.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
215 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.70 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
216 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 15.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM |
217 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
218 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
219 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 15.00 | C00,C03,D01,D78 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | Bạc Liêu |
220 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) | Hà Nội |