1 | Kỹ thuật dầu khí (CT dạy và học bằng tiếng anh) (220) (Xem) | 57.88 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
2 | Địa kỹ thuật xây dựng (120) (Xem) | 55.38 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (7510701) (Xem) | 22.80 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) | 20.65 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
5 | Địa chất học (QHT18) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
6 | Hải dương học (7440228) (Xem) | 20.00 | | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) | TP HCM |
7 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem) | |
8 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem) | |
9 | Du lịch địa chất (7810105) (Xem) | 20.00 | C04,D01,D07,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
10 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 19.50 | | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) | 19.50 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
13 | Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) | 18.00 | A00,A06,B00,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
14 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
15 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
16 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 16.00 | A00,C04,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
17 | Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A04,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
18 | Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
19 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.50 | A00,B00,D01,D10 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
20 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.50 | A00,C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |