Nhóm ngành Mỏ - Địa chất
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
22 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
23 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |