341 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | Phú Yên |
342 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | Phú Yên |
343 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D10 | Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) | Hà Nội |
344 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) | Hà Nội |
345 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) | Huế |
346 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) | Huế |
347 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 14.50 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
348 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
349 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
350 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) | Bình Dương |
351 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 14.00 | A00,D01,D84,D96 | Đại học Quảng Nam (Xem) | Quảng Nam |