321 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Phan Thiết (Xem) | Bình Thuận |
322 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Phương Đông (Xem) | Hà Nội |
323 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A01,C00,C14,D01 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
324 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.00 | A09,B08,C08,D01 | Đại học Quang Trung (Xem) | Bình Định |
325 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C14,D01 | Đại học Quang Trung (Xem) | Bình Định |
326 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A01,C14,D14,D15 | Đại học Quang Trung (Xem) | Bình Định |
327 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A01,A03,C03,D01 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | Quảng Bình |
328 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | Vĩnh Long |
329 | Kinh tế CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7310101_CLC) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | Vĩnh Long |
330 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | Hưng Yên |
331 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
332 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tân Tạo (Xem) | Long An |
333 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
334 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Tây Đô (Xem) | Cần Thơ |
335 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
336 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Thái Bình Dương (Xem) | Khánh Hòa |
337 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
338 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
339 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
340 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Võ Trường Toản (Xem) | Hậu Giang |