Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
262 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
263 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
264 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
265 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 16.00 A00,A01,A08,A10 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
266 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
267 Kinh tế số (7310109) (Xem) 16.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
268 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
269 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
270 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
271 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
272 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
273 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
274 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
275 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
276 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
277 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
278 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
279 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.65 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
280 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM