Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
Tổng chỉ tiêu: 2350
-
Địa chỉ:
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.754.8137
097.929.2969
096.375.3753
-
Website:
http://ulis.vnu.edu.vn/tuyensinh2021/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển
Xét tuyển bằng chứng chỉ ngoại ngữ
Xét tuyển bằng điểm thi Đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà Nội
Xét tuyển bằng kết quả thi THPT
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng anh (Xem) | 38.45 | Đại học | ||
2 | Sư phạm Tiếng trung (Xem) | 37.85 | Đại học | ||
3 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc (Xem) | 37.31 | Đại học | ||
4 | Sư phạm Tiếng Nhật (Xem) | 37.21 | Đại học | ||
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 37.00 | Đại học | ||
6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 36.99 | Đại học | ||
7 | Sư phạm Tiếng Đức (Xem) | 36.94 | Đại học | ||
8 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia (Xem) | 36.50 | Đại học | ||
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 36.38 | Đại học | ||
10 | Ngôn ngữ Đức (Xem) | 35.82 | Đại học | ||
11 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 35.40 | Đại học | ||
12 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 34.53 | Đại học | ||
13 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 34.24 | Đại học | ||
14 | Ngôn ngữ Ả Rập (Xem) | 33.42 | Đại học | ||
15 | Kinh tế tài chính (Xem) | 26.75 | Đại học |