Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 17.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
142 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
143 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
144 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
145 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
146 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
147 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
148 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
149 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
150 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.85 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
151 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
152 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
153 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
154 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
155 Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
156 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
157 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
158 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
159 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
160 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM