Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 260.00 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 245.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật hóa học (CT dạy và học bằng tiếng anh) (214) (Xem) 64.68 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
4 Xây dựng và Quản lý dự án xây dựng (nhóm ngành) (114) (Xem) 62.01 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật y sinh (CT dạy và học bằng tiếng anh) (237) (Xem) 57.23 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 27.80 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật Y sinh (ET2) (Xem) 25.80 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Hóa học (7440112) (Xem) 25.42 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
9 Hoá dược (7720203) (Xem) 25.31 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (HVN07) (Xem) 25.25 A00,A09,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
11 Hóa dược (7720203) (Xem) 25.23 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
12 Hóa dược (7720203) (Xem) 25.23 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
13 Hoá học (QHT06) (Xem) 25.15 A00,B00,D07,C02 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
15 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ Sinh học (7420201) (Xem) 24.90 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ kỹ thuật hoá học (QHT07) (Xem) 24.80 A00,B00,D07,C02 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Hóa học (7440112) (Xem) 24.65 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
19 Hoá học (7440112) (Xem) 24.55 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Hóa dược (7720203) (Xem) 24.50 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ