1 | Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) | 260.00 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
2 | Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) | 260.00 | C04 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
3 | Quan hệ công chúng chuyên ngành quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 37.70 | D78 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
4 | Truyền thông Marketing (POHE3) (Xem) | 37.49 | | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
5 | Quan hệ công chúng chuyên ngành truyền thông marketing (616) (Xem) | 37.38 | D78 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
6 | Báo chí chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 36.75 | D78 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
7 | Quan hệ quốc tế chuyên ngành quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (614) (Xem) | 36.57 | D78 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
8 | Quan hệ công chúng chuyên ngành quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 36.45 | A01,D01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
9 | Quan hệ quốc tế chuyên ngành quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 36.20 | D78 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
10 | Quan hệ công chúng chuyên ngành truyền thông marketing (616) (Xem) | 36.13 | A01,D01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
11 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 36.08 | D78 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
12 | Quan hệ quốc tế chuyên ngành thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 36.00 | D78 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
13 | Quan hệ công chúng chuyên ngành quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 35.95 | D72 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
14 | Báo chí chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) | 35.73 | D01,D78 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
15 | Báo chí chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 35.63 | D01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
16 | Quan hệ công chúng chuyên ngành truyền thông marketing (616) (Xem) | 35.63 | D72 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
17 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 35.58 | D01,A01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
18 | Quan hệ quốc tế chuyên ngành quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (614) (Xem) | 35.57 | A01,D01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
19 | Báo chí chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) | 35.48 | D72 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
20 | Báo chí chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 35.25 | D72 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |