Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
162 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
163 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
164 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
165 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
166 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
167 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
168 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
169 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 C04 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
170 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
171 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
172 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D66 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
173 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 15.00 C00,C20,D66,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
174 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 14.50 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
175 Marketing (7340115) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
176 Marketing (7340115) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
177 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 14.00 A01,A10,C00,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương