161 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Phan Thiết (Xem) | |
162 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) | |
163 | Kỹ thuật xây dựng (7580201CT) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (Xem) | |
164 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) | |
165 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) | |
166 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | |
167 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | |
168 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
169 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Đông Đô (Xem) | |
170 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
171 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A09,V00,V01 | Đại học Bình Dương (Xem) | |
172 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D09,D14 | Đại học Hoa Sen (Xem) | |
173 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | |
174 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (Xem) | |
175 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Phương Đông (Xem) | |
176 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
177 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
178 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | |
179 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
180 | Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) (7580103) (Xem) | 15.00 | A01,D01,V00,V01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | |