121 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603, 603M) (Xem) | 35.50 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
122 | Markếting - Chất lượng cao (F7340115) (Xem) | 35.50 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
123 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao (F7340120) (Xem) | 35.50 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
124 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 35.50 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
125 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (607, 607M) (Xem) | 35.48 | D01,R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
126 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) | 35.47 | D01.R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
127 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) | 35.47 | A01,R27 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
128 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609, 609M) (Xem) | 35.42 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
129 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 35.40 | D01,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
130 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 35.38 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
131 | Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) (7480101) (Xem) | 35.35 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
132 | Công nghệ thông tin (Toàn hệ số 2) (7480201) (Xem) | 35.30 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
133 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (605, 605M) (Xem) | 35.23 | D72,R25 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
134 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (604.604M) (Xem) | 35.22 | D01,R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
135 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) | 35.17 | DOI,R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
136 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) | 35.17 | A01,R27 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
137 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 35.05 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
138 | Quan hệ quổc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế (611, 61 IM) (Xem) | 35.02 | D72,R25 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
139 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603, 603M) (Xem) | 35.00 | D01,R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
140 | Ngôn ngữ Anh (7220201, 722020 IM) (Xem) | 35.00 | D01.R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |