Nhóm ngành Toán học và thống kê

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Toán kinh tế (Toán hệ số 2) (7310108) (Xem) 35.95 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
2 Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) 34.85 A00; A01; D07; D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
3 Toán tin (QHT02) (Xem) 34.25 A00; A01;D07;D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
4 Toán học (QHT01) (Xem) 33.40 A00; A01; D07; D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
5 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 30.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
6 Thống kê (7460201) (Xem) 29.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
7 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 27.00 A00,A01,A02,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem)
8 Chuyên ngành Toán tài chính (7310108_01) (Xem) 25.32 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
9 Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin (7460101_NN) (Xem) 25.30 A00,A01,A02,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem)
10 Toán học (7460101D) (Xem) 25.02 D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
11 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
12 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
13 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.85 A00,A01,A02,B00 Đại học Cần Thơ (Xem)
14 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.55 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
15 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.55 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem)
16 Thống kê (7460201) (Xem) 22.40 A00,A01,A02,B00 Đại học Cần Thơ (Xem)
17 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.30 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
18 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.30 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
19 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
20 Thống kê (7460201) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)