Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (Xem)
122 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Hiến (Xem)
123 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 15.15 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem)
124 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
125 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
126 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem)
127 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem)
128 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
129 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
130 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A08 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem)
131 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
132 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
133 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
134 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
135 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem)
136 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem)
137 Tài chính và Kế toán (FA) (7340202) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
138 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem)
139 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem)
140 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)