Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
122 Công nghệ ô tô điện (7520141) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
123 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
124 Kỹ thuật cơ khí (MEM2) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Phenikaa (Xem)
125 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
126 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
127 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem)
128 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem)
129 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
130 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)
131 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 18.65 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
132 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 18.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
133 Công nghệ Kỹ thuật ô tô (7510205DKD) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem)
134 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
135 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Cần Thơ (Xem)
136 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem)
137 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem)
138 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
139 Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem)
140 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.25 A00 Đại học Trà Vinh (Xem)