Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603, 603M) (Xem) 34.50 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
162 Ngôn ngữ Anh (7220201, 722020 IM) (Xem) 34.50 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
163 Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao (F7220201) (Xem) 34.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
164 Khoa học máy tinh - Chat lượng cao (F748010l) (Xem) 34.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
165 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao (F7480103) (Xem) 34.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
166 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606, 606M) (Xem) 34.49 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
167 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606, 606M) (Xem) 34.49 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
168 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606, 606M) (Xem) 34.49 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
169 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia (7220212QTD) (Xem) 34.49 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
170 Báo chí, chuyên ngành Báo in (602, 602M) (Xem) 34.47 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
171 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609, 609M) (Xem) 34.42 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
172 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.40 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
173 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 34.35 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
174 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608, 608M) (Xem) 34.30 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
175 Toán tin (QHT02) (Xem) 34.25 A00; A01;D07;D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
176 Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) 34.25 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
177 Kỹ thuật điêu khiên vã tự động hóa (7520216) (Xem) 34.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
178 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 34.25 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
179 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 34.25 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
180 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 34.12 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)