21 | Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) | 15.00 | N05 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
22 | Piano (7210208) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
23 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | |
24 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) | 15.00 | N05 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
25 | Đá quý Đá mỹ nghệ (7520505) (Xem) | 15.00 | A00,C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
26 | Âm nhạc học (7210201) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
27 | Quay phim (7210236) (Xem) | 15.00 | N05 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |