1 | Piano (7210208) (Xem) | 37.00 | N00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
2 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 36.00 | N00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
3 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 36.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
4 | Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) | 28.00 | S00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
5 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 23.00 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | |
6 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 22.30 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
7 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 22.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | |
8 | Gốm (7210107) (Xem) | 21.40 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
9 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 21.15 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
10 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 18.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | |
11 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.25 | N00 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
12 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) | 18.00 | S00 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
13 | Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) | 18.00 | S00 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
14 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
15 | Piano (7210208) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
16 | Piano (7210208) (Xem) | 17.75 | N00 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
17 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 16.00 | N00 (Văn,Năng khiếu 1,Năng khiếu 2) | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) | |
18 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (7210210) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
19 | Đồ hoạ (7210104) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | |
20 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |