21 | Khoa học Dữ liệu (7460108DKK) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | |
22 | Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) | 21.00 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
23 | Địa lý tự nhiên (QHT10) (Xem) | 20.30 | A00; A01;B00;D10 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
24 | Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) | 20.30 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | |
25 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 19.75 | C00,D10,D15,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
26 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất (7440229) (Xem) | 18.00 | A00,A01,A04,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
27 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 16.45 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Y tế Công cộng (Xem) | |
28 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A02,C05 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
29 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
30 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
31 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 15.00 | A07 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
32 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | |