Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
182 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
183 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
184 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem)
185 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (Xem)
186 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
187 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem)
188 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem)
189 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem)
190 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Hạ Long (Xem)
191 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem)
192 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
193 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem)
194 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem)
195 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem)
196 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem)
197 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem)
198 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem)
199 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
200 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem)