Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem)
162 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
163 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
164 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hồng Đức (Xem)
165 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
166 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
167 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
168 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
169 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
170 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Quang Trung (Xem)
171 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
172 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (Xem)
173 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem)
174 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
175 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem)
176 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
177 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem)
178 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
179 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem)
180 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)